Hình ảnh
Hãng khác Xe Tải Fuso Nhật Bản đời 2018
Các loại khác (Xe tải/xe khách ...) - Xe mới - Mầu Trắng
Thông tin xe mã số: 24999
597 triệu đồng
~ 25.622 USD (Giá cố định) |
Nhiên liệu: | Xe dầu |
Hộp số: | Số tay |
Xuất xứ: | Nhập khẩu |
Nội thất: | (Bạc/ Ghi) |
Ngày đăng tin: | 02-01-2019 |
Nguyễn Minh Kha
Thủ Thừa-Long An
Long An |
|
||
Mô tả của người bán | |
ĐỘNG CƠ (ENGINE) • Hãng sản xuất: MITSUBISHI FUSO (NHẬT BẢN) • Loại động cơ : Diesel 4 Kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp, làm mát bằng nước • Tên động cơ : 4M42-3AT2 (Euro 4) • Dung tích xi-lanh : 2977 cc • Đường kính x Hành trình Piston: 95 x 105 • Công suất cực đại : 125 PS/3.200 (vòng/phút) • Moment xoắn cực đại : 294 Nm/1.700 (vòng/phút) KÍCH THƯỚC (DIMENSION) (mm) • Kích thước lọt lòng thùng: 4.350 x 1.750 x 690/1.780 • Kích thước tổng thể: 6.040 x 1.870 x 2.820 • Chiều dài cơ sở : 3.350 • Khoảng sáng gầm xe : 200 TRỌNG LƯỢNG (WEIGHT) • Trọng lượng bản thân : 2.695 (kg) • Tải trọng : 2.100 (kg) • Trọng lượng toàn bộ : 4.990 (kg) • Số chỗ ngồi : 03 HỆ THỐNG LÁI (STEERING) • Kiểu hệ thống lái: Trục vít ê-cu bi, trợ lực thủy lực (TST 23,6:1) HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG (DRIVE TRAIN) • Ly hợp : 01 đĩa ma sát khô, dẫn động thuỷ lực. • Loại hộp số: Cơ khí, 05 số tiến 01 số lùi |
Thông số kỹ thuật | |
Dung tích xi-lanh: | 2977 cm³ |
Dung tích bình chứa nhiên liệu: | 100 L |
Công suất: | 125 PS |
Mức tiêu thụ nhiên liệu: | 9 l/100Km |
Kiểu dẫn động: | Cầu sau - RWD |
Trọng lượng: | 2500 kg |
Kích thước (dài x rộng x cao): | 4350 x 1750 x 1780 mm |
Số chỗ ngồi: | 3 |
Số cửa: | 2 |
Trang thiết bị | |||
An toàn - Kỹ thuật | Tiện nghi | ||
|
|
Người bán: | Nguyễn Minh Kha |
Địa chỉ: | Thủ Thừa-Long An |
Thành phố: | Long An |
Số điện thoại: | 0336905984 |
Số di động: | 0906871318 |