Hình ảnh
Mitsubishi 3 chân nhập khẩu
Các loại khác (Xe tải/xe khách ...) - Xe mới - Mầu Trắng
Thông tin xe mã số: 16943
1 tỉ 299 triệu đồng
~ 55.751 USD (Giá có thể thỏa thuận) |
Năm sản xuất: | 2013 |
Nhiên liệu: | Xe dầu |
Hộp số: | Số tay |
Xuất xứ: | Nhập khẩu |
Nội thất: | Da (Xanh) |
Ngày đăng tin: | 28-03-2016 |
Công ty TNHH Kinh Doanh Ôtô Nisu | ||
Nguyễn Thùy Dương
449 Nguyễn Văn Linh, Phúc Đồng, long Biên, hà Nội
Hà Nội |
|
|
Mô tả của người bán | |
KIỂU FJY1WT2L 1. Kích thước & Trọng lượng Chiều dài x rộng x cao toàn thể [mm] 11.967 x 2.490 x 2.960 Khoảng cách hai cầu xe[mm] 7.050 Khoảng cách hai bánh xe Trước [mm] 2.040 Sau [mm] 1.805 Trọng lượng không tải [kg] 7.290 Tác dụng lên trục Trước [kg] 3.760 Sau [kg] 3.530 Trọng lượng toàn tải [kg] 25.000 Tác dụng lên trục Trước [kg] 6.000 Sau [kg] 19.000 2. Thông số đặc tính: Tốc độ tối đa [km/h] 104 Khả năng vượt dốc tối đa [%] 56.6 Bán kính quay vòng nhỏ nhất [mm] 22.500 3. Động cơ : Kiểu 6S20 205 Loại Động cơ Diesel 4 kỳ, phun nhiên liệu trực tiếp, turbo tăng áp. Số xy lanh 6 xy lanh thẳng hàng Dung tích xy lanh [cc] 6.400 Đường kính xy lanh x hành trình piston [mm] 102 x 130 Công suất cực đại (JIS) [kW/rpm] 205/2.200 Mô men xoắn cực đại (JIS) [N.m/rpm] 1.100-1.200/1.600 4. Ly hợp Loại Đĩa đơn ma sát khô, dẫn động thủy lực với cơ cấu trợ lực Đường kính đĩa ma sát / bề dày [mm] 395 / 10 5. Hộp số Kiểu G131 Loại Loại Cơ khí, loại đồng tốc 9 số tiến 1 cấp số lùi Tỉ số truyền : Số chậm - 14.573 9.478 - 6.635 - 4.821 - 3.667 - 2.585 - 1.810 - 1.315 - 1.00 Số lùi: 13.862 6. Cầu trước Model IF – 6.6 Kiểu Dầm “I“, dạng Elip ngược Tải trọng cho phép [kg] 6.600 7. Cầu sau Model 1stIR 440-11 2nd IT – 10 Loại Giảm tải hoàn toàn, bánh răng Hypoids Tải trọng cho phép [kg] 19.000 (cầu 1 và cầu 2) Tỉ số truyền cầu 4.3 8. Lốp và Mâm Kiểu Bố thép, không xăm Lốp Mâm 295/80R22.5 Không xăm:8.25 x 22.5, 10 bu lông 9. Hệ thống phanh Phanh chính Phanh hơi, vận hành bằng chân, kiểu S – cam, hai đường tác động lên tất cả bánh xe Phanh đỗ xe Phanh hơi tác dụng lực lò xo lêntrục sau Phanh hỗ trợ Phanh khí xả 10. Hệ thống treo Trước Nhiều lá nhíp, dạng parabol 3 x 1800 x 26 x 90 Thanh chống lăn, giảm sốc thủy lực Sau Nhiều lá nhíp, dạng Elip ngược, cân bằng 12 x 1190 x 18(1), 14(2-3), 13(4-12) x 100 10 x 1190 x 14(2 No.s) & 13(8 No.s) x 100 11. Khung xe Dạng hình thang 12. Thùng nhiên liệu 380 lít, có khóa 13. Cabin Cabin có giường ngủ, có thể lật được 14. Số chỗ ngồi 3 (1+2) 15. Trang bị tiêu chuẩn Ghế hơi, máy điều hòa, cửa kính chỉnh điện, khóa cửa trung tâm HỖ TRỢ BÁN HÀNG: - Chúng tôi luôn có xe chạy thử để khách hàng trải nghiệm chiếc xe tương lại của mình. - Hỗ trợ lãi 06%/ năm. Làm mọi thủ tục vay vốn ngân hàng mua xe trả góp nhanh ngọn, lãi suất thấp, vay được 70% giá trị xe.Thời gian vay tối đa 5 năm. - Đăng ký, đăng kiểm, nộp thuế trước bạ,… - Miễn phí giao xe tại nhà cho những khách tại Hà Nội và khách hàng Tỉnh: Điện Biên, Lào Cai, Hà Giang, Lai Châu, Phú Thọ,…. |
Thông số kỹ thuật | |
Dung tích xi-lanh: | 7 cm³ |
Công suất: | 205 PS |
Kiểu dẫn động: | Cầu sau - RWD |
Số chỗ ngồi: | 3 |
Số cửa: | 2 |
Trang thiết bị | ||||||
An toàn - Kỹ thuật | Tiện nghi | |||||
|
|
Công ty TNHH Kinh Doanh Ôtô Nisu | |
Người bán: | Nguyễn Thùy Dương |
Địa chỉ: | 449 Nguyễn Văn Linh, Phúc Đồng, long Biên, hà Nội |
Thành phố: | Hà Nội |
Số di động: | 0985448584 |