Hình ảnh
Mitsubishi Canter 3,5 tấn giá tốt
Các loại khác (Xe tải/xe khách ...) - Xe mới - Mầu Trắng
Thông tin xe mã số: 16938
6 tỉ 200 triệu đồng
~ 266.094 USD (Giá có thể thỏa thuận) |
Năm sản xuất: | 2013 |
Nhiên liệu: | Xe dầu |
Hộp số: | Số tay |
Xuất xứ: | Lắp ráp - Trong nước |
Nội thất: | Vải/nỉ (Xanh) |
Ngày đăng tin: | 28-03-2016 |
Công ty TNHH Kinh Doanh Ôtô Nisu | ||
Nguyễn Thùy Dương
449 Nguyễn Văn Linh, Phúc Đồng, long Biên, hà Nội
Hà Nội |
|
|
Mô tả của người bán | |
Kích thước & Trọng lượng Chiều dài x rộng x cao toàn thể [mm] 6.030 x 1.995 x 2.200 Khoảng cách hai cầu xe [mm] 3.350 Khoảng cách hai bánh xe Trước [mm] 1.665 Sau [mm] 1.495 Khoảng sáng gầm xe [mm] 200 Trọng lượng không tải [kg] 2.220 Trọng lượng toàn tải [kg] 6.500 Kích thước thùng tiêu chuẩn[mm] 4.500 x 2.100 x 450 Kích thước thùng kín[mm] 4.500 x 2.100 x 2.080 Thông số đặc tính Tốc độ tối đa 100 km/h Bán kính quay vòng nhỏ nhất 6,6 m Động cơ Kiểu 4D34-2AT5 Loại Turbo tăng áp, 4 Kỳ làm mát bằng nước, phun nhiên liệu trực tiếp, động cơ diesel Số xy lanh 4 xy lanh thẳng hàng Dung tích xy lanh [cc] 3.908 Đường kính xy lanh x hành trình piston [mm] 104 x 115 Công suất cực đại (EEC) [ps/rpm] 110/2.900 Mô men xoắn cực đại (EEC)[kgm/rpm] 28/1.600 Ly hợp Kiểu ly hợp C3W28 Loại Đĩa đơn ma sát khô, dẫn động thủy lực. Đường kính đĩa ma sát [mm] 275 Hộp số Kiểu M025S5 Loại 5 số tiến và 1 số lùi Tỉ số truyền Số tiến: 5.181 - 2.865 - 1.593 - 1.000 -0.739 Số lùi : 5.181 Cầu trước Loại Dầm I Cầu sau Kiểu D2H Loại Giảm tải hoàn toàn Tỷ số truyền cầu 5.714 Lốp và Mâm Kiểu Trước đơn/sau đôi Lốp 7,00-16-12PR Mâm 16 x 5.50F-115-8t, 5 bu lông Hệ thống phanh Phanh chính Thủy lực với bộ trợ lưc chân không, mạch kép Phanh đỗ xe Tác động lên trục các-đăng Phanh hỗ trợ Phanh khí xả Hệ thống treo Trước/sau Lá nhíp với ống giảm sốc Kích thước Trước 1.200 mm x 70 mm x 10 mm – 5 Sau Chính 1.250 mm x 70 mm x 10 mm – 1 1.250 mm x 70 mm x 11 mm – 4 Hỗ trợ 990 mm x 70 mm x 8 mm - 4 Khung xe Loại Dạng chữ H, bố trí các tà –vẹt tại các điểm chính chịu lực và những dầm ngang Cabin Chất liệu/Màu sắc Thép Màu Trắng – Màu Ghi – Màu Xanh HỖ TRỢ BÁN HÀNG: - Chúng tôi luôn có xe chạy thử để khách hàng trải nghiệm chiếc xe tương lại của mình. - Hỗ trợ lãi 06%/ năm. Làm mọi thủ tục vay vốn ngân hàng mua xe trả góp nhanh ngọn, lãi suất thấp, vay được 70% giá trị xe.Thời gian vay tối đa 5 năm. - Đăng ký, đăng kiểm, nộp thuế trước bạ,… - Hỗ trợ giao xe tại nhà cho những khách tại Hà Nội và khách hàng Tỉnh: Điện Biên, Lào Cai, Hà Giang, Lai Châu, Phú Thọ,…. |
Thông số kỹ thuật | |
Dung tích xi-lanh: | 4 cm³ |
Dung tích bình chứa nhiên liệu: | 100 L |
Công suất: | 110 PS |
Kiểu dẫn động: | Cầu sau - RWD |
Số chỗ ngồi: | 3 |
Số cửa: | 2 |
Trang thiết bị | ||||||
An toàn - Kỹ thuật | Tiện nghi | |||||
|
|
Công ty TNHH Kinh Doanh Ôtô Nisu | |
Người bán: | Nguyễn Thùy Dương |
Địa chỉ: | 449 Nguyễn Văn Linh, Phúc Đồng, long Biên, hà Nội |
Thành phố: | Hà Nội |
Số di động: | 0985448584 |