Mitsubishi xe tải nhật mitsubishi FUSU giá ưu đãi

Các loại khác (Xe tải/xe khách ...) - Xe mới - Mầu Trắng
Thông tin xe mã số: 19875
50 tỉ đồng

~ 2.145.923 USD      (Giá có thể thỏa thuận)
Nhiên liệu: Xe dầu
Hộp số: Số tay
Xuất xứ: Nhập khẩu
Nội thất: Vải/nỉ (Trắng)
Ngày đăng tin: 21-11-2016
công ty cổ phần ô tô hà nội
Nguyễn văn Hưng
km12,ql32,phúc Diễn,bắc Từ Liêm,hà Nội
Hà Nội
0902226884
0902226884
 
Gửi tin nhắn
Mô tả của người bán
Trong thời gian từ 20-2 - 31/5/2016 tất cả xe Fuso Canter được ưu đãi tặng thuế trước bạ và tiền hỗ trợ làm thùng xe . Liên hệ 0902226884 để biết thêm chi tiết và được phục vụ tốt nhất.
Công ty CP ô tô Hà Nội kính chào Quý khách hàng!

Chúng tôi là Đại lý cung cấp dòng xe tải FUSO lớn nhất miền Bắc với việc đóng thùng và hoán cải hồ sơ tại công ty. Đại lý chúng tôi đảm bảo sẽ cung cấp xe và thùng với chất lượng tốt nhất và thời gian giao xe nhanh nhất cho quý khách hàng.

Xin gửi quý khách hàng thông tin chi tiết của xe Mitsubishi Canter 4.7 (1,9 tấn), Canter 6.5 (3,5 tấn), Canter 7.5 (4.5 tấn), Canter 8.2 HD (5 tấn).

Fuso Canter 1.9 tấn
Chiều dài thùng tiêu chuẩn: 4,5 mét
Kích thước tổng thể (DxRxC)(mét): 5,885 x 1,870 x 2,055
Tổng trọng tải: 4,7 tấn
Cỡ lốp: 7.00-16
Dung tích xi lanh (cc) 3.908
Công suất cực đại [ps/rpm]: 110/2.900
Loại động cơ: 4D34-2AT5 Diesle (EURO II)
Hộp số: 5 số tiến và 1 số lùi
Giá cabin sắt xi: 500 triệu
Liên hệ ngay để có giá tốt nhất: 0902226884

Fuso Canter 3,5 tấn:
Chiều dài thùng tiêu chuẩn: 4,5 mét
Kích thước tổng thể (DxRxC)(mét): 6,030 x 1,995 x 2,200
Tổng trọng tải: 6,5 tấn
Cỡ lốp: 7.00-16
Dung tích xi lanh (cc) 3.908
Công suất cực đại [ps/rpm]: 110/2.900
Loại động cơ: 4D34-2AT5 Diesle (EURO II)
Hộp số: 5 số tiến và 1 số lùi
Giá cabin sắt xi: 520 triệu

Fuso Canter 4,5 tấn:
Chiều dài thùng tiêu chuẩn: 5,3 mét
Kích thước tổng thể (DxRxC)(mét): 6,75 x 2,035 x 2,21
Tổng trọng tải: 7,5 tấn
Cỡ lốp: 7.5-16
Dung tích xi lanh (cc) 3.908
Công suất cực đại [ps/rpm]: 136/2.900
Loại động cơ: 4D34-2AT4 Diesle (EURO II)
Hộp số: 5 số tiến và 1 số lùi
Giá cabin sắt xi: 560 triệu

Fuso Canter 5 tấn:
Chiều dài thùng tiêu chuẩn: 5,8 mét
Kích thước tổng thể (DxRxC)(mét): 7,21 x 2,135 x 2,22
Tổng trọng tải: 8,2 tấn
Cỡ lốp: 7.5-16
Dung tích xi lanh (cc) 3.908
Công suất cực đại [ps/rpm]: 136/2.900
Loại động cơ: 4D34-2AT4 Diesle (EURO II)
Hộp số: 5 số tiến và 1 số lùi
Giá cabin sắt xi: 595 triệu
[​IMG]
[​IMG]
[​IMG]
[​IMG]


Fuso Fighter 8 tấn sắt xi ngắn
Kích thước tổng thể (DxRxC)(mét): 7,535 x 2,47 x 2,69
Tổng trọng tải: 16 tấn
Cỡ lốp: 10-20
Dung tích xi lanh (cc) 7,545
Công suất cực đại [ps/rpm]: 162/2800
Loại động cơ: 6D16-3AT2 Diesle (EURO II)
Hộp số: 6 số tiến và 1 số lùi
Thùng tiêu chuẩn : 5 m3
Giá cabin sắt xi: 940 triệu

Fuso Fighter 8 tấn sắt xi dài
Chiều dài thùng tiêu chuẩn: 7,9 mét
Kích thước tổng thể (DxRxC)(mét): 9,975 x 2,47 x 2,69
Dung tích xi lanh (cc) 7,545
Công suất cực đại [ps/rpm]: 162/2800
Loại động cơ: 6D16-3AT2 Diesle Turbo tăng áp, phun nhiên liệu trực tiếp.
Hộp số: 6 số tiến, 1 số lùi.
Lốp xe: Trước đơn/sau đôi 10 – 20 – 16PR
Hệ thống phanh : Phanh thủy khí mạch kép, phanh đỗ xe, phanh khí xả.
Khối lượng toàn bộ cho phép tham gia giao thông 16000 kg.
Bán kính quay vòng : 10 m
Khả năng vượt dốc tối đa : 31,5 %
Số chỗ ngồi : 3
Trang thiết bị : Điều hòa, đèn pha Halogen, kèn báo số lùi, CD radio, dây đai an toàn 3 điểm, đèn sương mù.
Giá cabin sắt xi: 980 triệu
[​IMG]
[​IMG]
[​IMG]

Fuso Fighter FI 12R 7.3 tấn

Kích thước tổng thể (DxRxC) 7.465 x 2.220 x 2.480
Thùng Tiêu Chuẩn : 5m8
Tổng tải trọng: 11990 Kg
Cỡ lốp: 8.25 không săm
Dung tích xi lanh (cc) 3907
Công suất cực đại [ps/rpm]: 170/2500
giá : 766 Tr

[​IMG]
[​IMG]

Fuso Fighter FJ 24R
Kích thước tổng thể (DxRxC)(mét): 11.967 x 2.490 x 2.960
Thùng Tiêu chuẩn : 9met
Tổng trọng tải: 24 tấn
Cỡ lốp: 295/80R22.5 Bố thép
Dung tích xi lanh (cc) 6400
Công suất cực đại [ps/rpm]: 280/2200
Loại động cơ: 6S20-205 Diesle
Hộp số: 9 số tiến và 1 số lùi

Giá : 1235 Triệu

Trang bị: Ghế hơi, phanh hơi
[​IMG]
[​IMG]
[​IMG]
[​IMG]
[​IMG]

Xe Bus ROsa 29 chỗ đến 50 chỗ phù hợp với mọi lứa tuổi.

Chiều dài x rộng x cao toàn thể [mm] 7.730 x 2.010 x 2.630
Khoảng cách hai cầu xe [mm] 4.550
Khoảng cách hai bánh xe Trước [mm] 1.655
Sau [mm] 1.495
Trọng lượng không tải [kg] 3.910
Trọng lượng toàn tải [kg] 5.795

[​IMG]
[​IMG]
[​IMG]
[​IMG]

Ứng dụng:Thùng mui bạt, thùng kín, thùng lửng, thùng bảo ôn, thùng đông lạnh, thùng xi-téc, thùng gắn cẩu, bửng nâng hạ, cánh dơi...

GIÁ ĐẢM BẢO TỐT NHẤT MỌI THỜI ĐIỂM, LIÊN HỆ NGAY ĐỂ CÓ GIÁ TỐT NHẤT
HỖ TRỢ TRẢ GÓP NGÂN HÀNG (70-90)%/7 NĂM GIÁ TRỊ XE (LÃI XUẤT THẤP, HỒ SƠ NHANH GỌN ĐƠN GIẢN)
MỌI CHI TIẾT XIN LIÊN HỆ: Nguyễn Hưng - 0902226884 - 01642993350
Email: hungnv@hanoiauto.com.vn
Địa chỉ: Km12-QL32- Phú Diễn- Bắc Từ Liêm - Hà Nội
Thông số kỹ thuật
Kiểu dẫn động:Cầu sau - RWD
Số chỗ ngồi:3
Số cửa:2
Trang thiết bị
  An toàn - Kỹ thuật   Tiện nghi
công ty cổ phần ô tô hà nội
Người bán: Nguyễn văn Hưng
Địa chỉ: km12,ql32,phúc Diễn,bắc Từ Liêm,hà Nội
Thành phố: Hà Nội
Số điện thoại: 0902226884
Số di động: 0902226884
Fax: 0902226884
Không có tin phù hợp.
Facebook
Twitter
Google-Plus