Hình ảnh
Hãng khác Xe Tải Towner 1 Tấn Đời 2018 Long An
Các loại khác (Xe tải/xe khách ...) - Xe mới - Mầu Xanh nước biển
Thông tin xe mã số: 25000
216 triệu đồng
~ 9.270 USD (Giá cố định) |
Nhiên liệu: | Xe xăng |
Hộp số: | Số tay |
Xuất xứ: | Nhập khẩu |
Nội thất: | (Bạc/ Ghi) |
Ngày đăng tin: | 02-01-2019 |
Nguyễn Minh Kha
Thủ Thừa-Long An
Long An |
|
||
Mô tả của người bán | |
ĐỘNG CƠ (ENGINE) • Công nghệ: SUZUKI (NHẬT BẢN) • Loại động cơ: Xăng, 04 kỳ, 04 xy lanh thẳng hàng, phun xăng điện tử đa điểm, làm mát bằng nước • Tên động cơ : K14B-A (Euro 4) • Dung tích xi-lanh: 1.372 cc • Đường kính x Hành trình Piston: 73 x 82 (mm) • Công suất cực đại: 95 Ps/6.000 (vòng/phút) • Moment xoắn cực đại:115Nm/3.200 (vòng/phút) KÍCH THƯỚC (DIMENSION) (mm) • Kích thước lọt lòng thùng: 2.450x1.420x 1.095/1.500 • Kích thước tổng thể: 4.450 x 1.550 x 2.290 • Chiều dài cơ sở : 2.740 • Khoảng sáng gầm xe : 190 (mm) TRỌNG LƯỢNG (WEIGHT) (kg) • Trọng lượng bản thân : 1.060 • Tải trọng : 990 • Trọng lượng toàn bộ : 2.180 • Số chỗ ngồi : 02 HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG (DRIVE TRAIN) • Loại hộp số: Cơ khí, số sàn, 5 số tiến, 1 số lùi |
Thông số kỹ thuật | |
Dung tích xi-lanh: | 1372 cm³ |
Dung tích bình chứa nhiên liệu: | 37 L |
Công suất: | 95 PS |
Mức tiêu thụ nhiên liệu: | 6 l/100Km |
Kiểu dẫn động: | Cầu sau - RWD |
Trọng lượng: | 1000 kg |
Kích thước (dài x rộng x cao): | 2500 x 1420 x 1500 mm |
Số chỗ ngồi: | 2 |
Số cửa: | 2 |
Trang thiết bị | ||
An toàn - Kỹ thuật | Tiện nghi | |
|
|
Người bán: | Nguyễn Minh Kha |
Địa chỉ: | Thủ Thừa-Long An |
Thành phố: | Long An |
Số điện thoại: | 0336905984 |
Số di động: | 0906871318 |