Hình ảnh
Hãng khác Xe tải Kenbo 990kg được trang bị khối độ
Các loại khác (Xe tải/xe khách ...) - Xe mới - Mầu Trắng
Thông tin xe mã số: 24214
200 triệu đồng
~ 8.584 USD (Giá cố định) |
Nhiên liệu: | Xe xăng |
Hộp số: | Số tay |
Xuất xứ: | Lắp ráp - Trong nước |
Nội thất: | Da (Trắng) |
Ngày đăng tin: | 09-11-2018 |
Nguyễn Xuân Khoa
D7/20 Quốc lộ 1A, Thị Trấn Tân Túc Bình Chánh, TP.HCM
TP HCM |
|
||
Mô tả của người bán | |
Xe tải Kenbo 990kg được trang bị khối động cơ xăng 1342cc, đạt tiêu chuẩn khí thải Euro 4, đi cùng hộp số sàn 5 cấp, cho ra công suất cực đại 94 mã lực tại vòng tua máy 6000 vòng/phút, giúp xe vận hành mạnh mẽ ở mọi cấp độ số trong điều kiện tải nặng. Xe tải Kenbo 990kg thùng dài 2m6 dài hơn so với các dòng xe cùng phân khúc, có thể chở đa dạng loại hàng hóa đáp ứng tốt nhu cầu vận chuyển của Quý Khách. Cấu hình xe 4x2 nhỏ gọn giúp xe di chuyển linh hoạt qua các con đường nhỏ hẹp dễ dàng. Cabin xe tải kenbo 990kg được thiết kế dạng đầu dài hiện đại, màu sắc sang trọng. Không gian nội thất rộng rãi được trang bị đầy đủ hệ thống âm thanh sắc nét, điều hòa đời mới làm mát nhanh gió mát đa chiều,vô lăng trợ lực điện đi cùng ghế ngồi lớn, cho cảm giác lái nhẹ nhàng và thoải mái hơn. THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE TẢI KENBO 990KG EURO 4 Hãng xe:................ xe Kenko Tự trọng (kg)................1205 Phân bố : cầu trước / sau................550 / 655 Tải trọng (kg)................990 Số người (65kg/ng)................2 Trọng lượng toàn bộ (kg)................2325 Kích thước xe : DxRxC (mm)................4665 x 1660 x 2280 Kích thước lòng thùng : DxRxC (mm)................2610 x 1510 x 940/1410 Khoảng cách trục (mm)................2800 Vết bánh xe trước / sau (mm)................1280/1330 Loại nhiên liệu................Xăng không chì có trị số ốc tan 95 Nhãn hiệu động cơ................BJ413A Loại động cơ................4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng Thể tích................1342 cm3 Công suất lớn nhất /tốc độ quay................69 kW/ 6000 v/ph Số lượng lốp trên trục................ I/II/02/02/ Lốp trước / sau................5.50 - 13 /5.50 - 13 Phanh trước /Dẫn động................Phanh đĩa /thuỷ lực, trợ lực chân không Phanh sau /Dẫn động................Tang trống /thuỷ lực trợ lực chân không Phanh tay /Dẫn động................Tác động lên bánh xe trục 2 /Cơ khí Kiểu hệ thống lái /Dẫn động................Bánh răng - Thanh răng /Cơ khí có trợ lực điện. |
Thông số kỹ thuật | |
Dung tích xi-lanh: | 1342 cm³ |
Dung tích bình chứa nhiên liệu: | 100 L |
Công suất: | 69 KW |
Mức tiêu thụ nhiên liệu: | 6 l/100Km |
Kiểu dẫn động: | Cầu sau - RWD |
Trọng lượng: | 1205 kg |
Kích thước (dài x rộng x cao): | 4665 x 1660 x 2280 mm |
Số chỗ ngồi: | 2 |
Số cửa: | 2 |
Trang thiết bị | ||||||||||||||||
An toàn - Kỹ thuật | Tiện nghi | |||||||||||||||
|
|
Người bán: | Nguyễn Xuân Khoa |
Địa chỉ: | D7/20 Quốc lộ 1A, Thị Trấn Tân Túc Bình Chánh, TP.HCM |
Thành phố: | TP HCM |
Số điện thoại: | 01638470430 |
Số di động: | 0899333721 |