Mitsubishi Fighter 6 tấn nhập khẩu

Các loại khác (Xe tải/xe khách ...) - Xe mới - Mầu Trắng
Hình ảnh
Thông tin xe mã số: 16942
769 triệu đồng

~ 33.004 USD      (Giá có thể thỏa thuận)
Năm sản xuất: 2013
Nhiên liệu: Xe dầu
Hộp số: Số tay
Xuất xứ: Nhập khẩu
Nội thất: Da (Xanh)
Ngày đăng tin: 28-03-2016
Công ty TNHH Kinh Doanh Ôtô Nisu
Nguyễn Thùy Dương
449 Nguyễn Văn Linh, Phúc Đồng, long Biên, hà Nội
Hà Nội
0985448584
 
Gửi tin nhắn
Mô tả của người bán
THÔNG SỐ KỸ THUẬT

KIỂU FIV1PHX2L
1. Kíchthước&Trọnglượng
Chiều dài x rộng x cao toàn thể [mm] 7.465 x 2.220 x 2.480
Khoảngcáchhaicầuxe[mm] 4.250
Khoảngcáchhaibánhxe Trước [mm] 1.790
Sau [mm] 1.695
Trọnglượngkhôngtải [kg] 3.860
Tácdụnglêntrục Trước [kg] 2.330
Sau [kg] 1.530
Trọnglượngtoàntải [kg] 11.990
Tácdụnglêntrục Trước [kg] 3.990
Sau [kg] 8.000
2. Thôngsốđặctính

Tốcđộtốiđa [km/h] 100
Khảnăngvượtdốctốiđa [%] 36.8
Bánkínhquayvòngnhỏnhất [mm] 16.700
3. Độngcơ
Kiểu 4D37 125 (Euro III)
Loại Turbo tăngáp, Độngcơ Diesel 4 kỳ, phunnhiênliệutrựctiếp.
Sốxylanh 4 xylanhthẳnghàng
Dung tíchxylanh [cc] 3.907
Đườngkínhxylanh x hànhtrìnhpiston [mm] 104 x 115
Côngsuấtcựcđại(JIS) [kW(ps)/rpm] 125(170)/2.500
Mômenxoắncựcđại (JIS) [N.m/rpm] 520/1.500
4. Lyhợp
Vậtliệu Organic
Loại Đĩađơnmasátkhô, dẫn động thủy lực,trợlực khí nén
Đườngkínhđĩamasát / bềdày [mm] 362 / 10
5. Hộpsố
Kiểu G85
Loại 6 sốtiến 1 cấpsố lùi
Tỉsốtruyền:
6.696 - 3.806 - 2.289 - 1.480 - 1.00 - 0.728
Số lùi - 6.294
6. Cầutrước
Model IF 4.5
Kiểu Dầm“I”, dạngElipngược
Tảitrọngchophép [kg] 4.500
7. Cầu sau
Model AAM 9.22
Loại Giảmtảihoàntoàn, bánhrăngHypoid
Tảitrọngchophép [kg] 9.100
Tỉ số truyền cầu 6.33
8. LốpvàMâm
Loại Trướcđơn, sau đôi
Lốp 255/70R22.5
Mâm Khôngxăm – 7.5 x 22.5, 8 bu - lông
9. Hệthốngphanh
Phanhchính Phanhkhí, vậnhànhbằngchân, haiđườngtácđộnglêncả haibánhxe
Phanhđỗxe Phanhkhí tác dụng lựclênlòxolêntrục sau
Phanhhỗtrợ Phanhđỗxevà phanhkhí xả
10. Hệthốngtreo
Trước Nhiềulánhíp, dạngelip
1300 x 70 x 11, 9 lá
Sau Nhiềulánhíp,dạngelip
1300 x 70 x 12, 10 lá
11. Khungxe
Dạnghìnhthang
12. Thùngnhiênliệu
160 lít
13. Cabin (Chất liệu /Màusắc)
Cabin đơn, cóthểlậtđược
14. Sốchỗngồi
3 (1+2)
15. Trangbịtiêuchuẩn
Máyđiềuhòa
Cửakínhchỉnhđiện
Khóacửatrungtâm

HỖ TRỢ BÁN HÀNG:
- Chúng tôi luôn có xe chạy thử để khách hàng trải nghiệm chiếc xe tương lại của mình.
- Hỗ trợ lãi 06%/ năm. Làm mọi thủ tục vay vốn ngân hàng mua xe trả góp nhanh ngọn, lãi suất thấp, vay được 70% giá trị xe.Thời gian vay tối đa 5 năm.
- Đăng ký, đăng kiểm, nộp thuế trước bạ,…
- Hỗ trợ giao xe tại nhà cho những khách tại Hà Nội và khách hàng Tỉnh: Điện Biên, Lào Cai, Hà Giang, Lai Châu, Phú Thọ,….
Thông số kỹ thuật
Dung tích xi-lanh:4 cm³
Công suất:125 PS
Kiểu dẫn động:Cầu sau - RWD
Số chỗ ngồi:3
Số cửa:2
Trang thiết bị
  An toàn - Kỹ thuật   Tiện nghi
* Đèn sương mù
* Chốt cửa an toàn
* Điều hòa trước
* Kính chỉnh điện
* Trợ lực tay lái
Công ty TNHH Kinh Doanh Ôtô Nisu
Người bán: Nguyễn Thùy Dương
Địa chỉ: 449 Nguyễn Văn Linh, Phúc Đồng, long Biên, hà Nội
Thành phố: Hà Nội
Số di động: 0985448584
Facebook
Twitter
Google-Plus