Hình ảnh
Mitsubishi Fighter 9 tấn dài siêu rẻ
Các loại khác (Xe tải/xe khách ...) - Xe mới - Mầu Trắng
Thông tin xe mã số: 16941
1 tỉ 160 triệu đồng
~ 49.785 USD (Giá có thể thỏa thuận) |
Năm sản xuất: | 2013 |
Nhiên liệu: | Xe dầu |
Hộp số: | Số tay |
Xuất xứ: | Lắp ráp - Trong nước |
Nội thất: | Vải/nỉ (Xanh) |
Ngày đăng tin: | 28-03-2016 |
Công ty TNHH Kinh Doanh Ôtô Nisu | ||
Nguyễn Thùy Dương
449 Nguyễn Văn Linh, Phúc Đồng, long Biên, hà Nội
Hà Nội |
|
|
Mô tả của người bán | |
Đóng các loại thùng: Thùng kín, thùng lửng, thùng ẮC xô, thùng lạnh tại công ty. Nội thất sang trọng và rộng rãi. Động cơ mạnh mẽ cùng hộp số chuyển động bền bỉ. Xin gửi quý khách hàng thông tin chi tiết của xe Kích thước & Trọng lượng Chiều dài x rộng x cao toàn thể [mm] 9.975 x 2.470 x 2.690 Khoảng cách 2 cầu xe [mm] 5.850 Khoảng cách hai bánh xe Trước [mm] 1.920 Sau [mm] 1.850 Trọng lượng không tải [kg] 4.530 Trọng lượng toàn tải [kg] 16.000 Thông số đặc tính Tốc độ tối đa 117 km/h Khả năng vượt dốc tối đa 31,5 % Bán kính quay vòng nhỏ nhất 10 m Động cơ Kiểu 6D16-3AT2 Loại Turbo tăng áp, 4 kỳ, làm mát bằng nước, phun nhiên liệu trực tiếp, động cơ diesel Số xy lanh 6 xy lanh thẳng hàng Dung tích xy lanh [cc] 7.545 Đường kính xy lanh x hành trình piston [mm] 118 x 115 Công suất cực đại (ECE) [kw/rpm] 162/2.800 Mô men xoắn cực đại (ECE) [N.m/rpm] 637/1.400 Ly hợp Kiểu ly hợp C6W35 Loại Đĩa đơn ma sát khô, loại lò xo trụ, dẫn động thủy lực Đường kính đĩa ma sát [mm] 350 Hộp số Kiểu M060S6-OD Loại 6 số tiến và 1 số lùi Tỉ số truyền Số tiến: 6.748 - 4.112 - 2.415 - 1.514 - 1.000 - 0.731 Số lùi : 6.748 Cầu trước Loại Dầm I Cầu sau Kiểu D8H Loại Giảm tải hoàn toàn Tỉ số truyền cầu 6.666 Lốp và Mâm Kiểu Trước đơn/sau đôi Lốp 10,00-20-16PR Mâm 20x7,50V-165-12t, 8 bu lông Hệ thống phanh Phanh chính Phanh thủy khí với mạch kép Phanh đỗ xe Tác động lên trục các-đăng Phanh hỗ trợ Phanh khí xả Hệ thống treo Trước Lá nhíp với ống giảm sốc 1.400 mm x 80 mm x 12mm – 9 Sau Chính Lá nhíp 1.400 mm x 80 mm x 11mm–10 Hỗ trợ Lá nhíp 960 mm x 80 mm x 11mm–10 Khung xe Loại Dạng hình thang với những thanh ngang Thùng nhiên liệu Dung tích 200 lít Cabin (Chất liệu/Màu sắc) Chất liệu Thép gia cường Màu sắc Trắng – Bạc – Xanh HỖ TRỢ BÁN HÀNG: - Chúng tôi luôn có xe chạy thử để khách hàng trải nghiệm chiếc xe tương lại của mình. - Hỗ trợ lãi 06%/ năm. Làm mọi thủ tục vay vốn ngân hàng mua xe trả góp nhanh ngọn, lãi suất thấp, vay được 70% giá trị xe.Thời gian vay tối đa 5 năm. - Đăng ký, đăng kiểm, nộp thuế trước bạ,… - Hỗ trợ giao xe tại nhà cho những khách tại Hà Nội và khách hàng Tỉnh: Điện Biên, Lào Cai, Hà Giang, Lai Châu, Phú Thọ,…. |
Thông số kỹ thuật | |
Dung tích xi-lanh: | 8 cm³ |
Công suất: | 162 PS |
Kiểu dẫn động: | Cầu sau - RWD |
Số chỗ ngồi: | 3 |
Số cửa: | 2 |
Trang thiết bị | ||||||
An toàn - Kỹ thuật | Tiện nghi | |||||
|
|
Công ty TNHH Kinh Doanh Ôtô Nisu | |
Người bán: | Nguyễn Thùy Dương |
Địa chỉ: | 449 Nguyễn Văn Linh, Phúc Đồng, long Biên, hà Nội |
Thành phố: | Hà Nội |
Số di động: | 0985448584 |