Thuật ngữ ôtô. Từ điển thuật ngữ ô tô
Từ điển các thuật ngữ chuyên ngành ô tô
0-9
|
A
|
B
|
C
|
D
|
E
|
F
|
G
|
H
|
I
|
J
|
K
|
L
|
M
|
N
|
O
|
P
|
Q
|
R
|
S
|
T
|
U
|
V
|
W
|
X
|
Y
|
Z
|
Từ điển các thuật ngữ chuyên ngành ô tô xe máy của Muaxe24 giúp các bạn hiểu rõ hơn về những từ ngữ, thuật ngữ và các khái niệm chuyên dùng trong lĩnh vực ô tô xe máy.
Chúng tôi luôn vui lòng và cảm ơn những phản hồi cũng như những góp ý của các bạn, để chúng tôi có thể hoàn thiện hơn nữa chuyên mục từ điển thuật ngữ ô tô này.
Hãy sử dụng thanh công cụ để xem các từ ngữ chuyên ngành theo thứ tự bảng chữ cái, hoặc các bạn có thể đưa Khái niệm cần tìm vào ô tìm kiếm để có thể tra cứu các thuật ngữ được dễ dàng hơn. |